Có 2 kết quả:

窗台 chuāng tái ㄔㄨㄤ ㄊㄞˊ窗臺 chuāng tái ㄔㄨㄤ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) window sill
(2) window ledge

Từ điển Trung-Anh

(1) window sill
(2) window ledge